1. Phật giáo – Ý nghĩa và Khởi nguồn
Phật giáo là gì?
Đạo là tâm, Phật là tánh của Phật, Đạo là lời dạy của Đức Phật giúp tỉnh thức, giác ngộ con người trở về với chân tâm đích thực của mình. Phật giáo khởi nguồn từ Ấn Độ cách đây hơn 2000 năm, khi Đức Phật Tất Đạt Đa Thích Ca Mâu Ni đến đạo tại tuổi 35. Sau gần 250 năm niết bàn, Phật giáo đã trở thành một tôn giáo phổ biến ở Ấn Độ và trên thế giới.
Đạo Phật không phải là một tôn giáo sáng lập bởi một thế lực siêu nhiên. Phật tử không nên mù quáng tin vào bất cứ điều gì. Phật tử tin vào Đức Phật vì Ngài đã tìm ra con đường giải thoát, cứu khổ và cứu nạn trong cuộc sống. Đạo Phật là nền giáo lý dạy cho chúng ta về chân lý của vũ trụ, nhân sinh, tâm linh và giải thoát. Giúp ta hiểu được vũ trụ được hình thành và phá hủy như thế nào.
Cuộc sống con người cho chúng ta thấy có sự tồn tại và phi tồn tại. Đạo Tâm giúp ta hiểu lòng từ bi và sự thiện. Giải thoát dạy chúng ta cách tu tập chuyển từ thế tục thành Phật.
Đạo Phật dạy chúng ta cách trở thành Phật, vượt qua đau khổ và hưởng niềm vui. Nhiều người không hiểu rằng Đạo Phật là mê tín, do đó, họ đã bỏ lỡ cơ hội tu hành trở thành Phật, phải trải qua luân hồi, vướng mắc không thoát ra.
2. Nguồn gốc của Phật giáo
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là người sáng lập đầu tiên của Phật giáo. Câu chuyện về cuộc đời Đức Phật đã trở thành một truyền thuyết lưu truyền mãi mãi. Phụ Thân của Ngài là Tịnh Phạn, mẫu thân của Ngài là Ma Gia. Cuộc đời của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni như mang một sứ mệnh đặc biệt. Ông ra đời một cách kỳ diệu với lời tiên tri rằng ông sẽ trở thành một vị vua cao quý hoặc một nhà triết học tài ba. Ngày sinh của Đức Phật trùng khắc với ngày mẹ Ngài qua đời trong khu vườn Lâm Tỳ Ni. Đức Phật bước đi bảy bước ngay từ lúc sinh ra và nói “ta đã đến nơi”.
Sinh ra trong một gia đình hoàng tộc, Đức Phật có một tuổi thơ hạnh phúc. Tuy nhiên, vào năm 29 tuổi, ông từ bỏ cuộc sống giàu có và hoàng gia để theo đuổi tu hành, tìm kiếm chân lý cuộc sống thực.
3. Lịch sử phát triển của đạo Phật
Từ khi Đức Phật Tất Đạt Đa từ bỏ cuộc sống thế tục để tìm sự giải thoát, Ngài đã dành thời gian của mình cho việc khắp nơi truyền đạo. Ngài đã đi khắp Ấn Độ cổ từ Bắc Cực dãy Himalaya đến Cực Nam theo sông Hằng. Trong suốt cuộc vali, Ngài đã suy nghĩ sâu về giáo lý giải thoát tiềm ẩn, khó thấy, khó chứng, tịch tịnh cao cả, khái niệm siêu nhiên, ly dục và vô ngã mà Ngài đã thực tại.
Ngài đã nhận ra rằng những điều mà con người mãi mãi yêu thích như ái dục, Đạo giả, sự bỏ lòng và lễ nghi, nên làm thế nào để mọi người dễ chấp nhận và hiểu được lời dạy này? Bằng trí tuệ sâu xa của Ngài, Đức Phật đã tạm bỏ ba lời nguyện và nguyện vọng để bảo vệ giáo lý Phạm Thiên và danh trống Chánh pháp – bắt đầu sứ mệnh của mình.
Đế quốc đã tuyên bố với tất cả mọi người rằng con đường cứu độ, con đường sinh tử và cõi Niết Bàn đã mở rộng, bánh xe Phật Pháp đã nối đuôi. Đạo Phật sinh ra và phát triển từ đó và cho đến ngày nay.
Mặc dù Phật giáo không bao giờ tổ chức một phong trào truyền giáo, nhưng giáo lý của Đức Phật đã lan rộng rất xa, bắt đầu từ Ấn Độ tiểu lục địa và sau đó dần lan ra châu Á. Khi bước vào các nước và vùng lãnh thổ mới, đạo Phật đã thay đổi để phù hợp với tâm lý và văn hóa của người dân địa phương, nhưng vẫn giữ nguyên bản chất, trí tuệ và lòng từ bi quan trọng. Đạo Phật không có người lãnh đạo như vui tôi, đại diện là các Tăng Ni đã tu học sâu sắc, hiểu biết sâu về Phật pháp và là người hướng dẫn tinh thần cho quý Phật tử và đạo hữu.
Có hai nhánh chính của Phật giáo, Tiểu thừa và Đại thừa. Tiểu thừa nhấn mạnh sự giải thoát cá nhân, trong khi Đại thừa nhấn mạnh việc tu hành để trở thành một vị Phật toàn giác và cứu độ chúng sinh. Mỗi nhánh lại được chia thành nhiều nhánh. Tuy nhiên, ngày nay, Phật giáo gốc chỉ còn ba hình thức chính là Tiểu thừa ở Đông Nam Á và hai nhánh Đại thừa là Phật giáo truyền thống Trung Quốc và Tây Tạng.
Truyền bá Phật giáo diễn ra trong không gian hòa bình, trên nhiều mặt khác nhau. Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã thiết lập tiền lệ bằng cách chia sẻ triết lý với những người muốn học hỏi, cho dù họ đến từ quốc gia và ngôn ngữ nào. Ngài không khuyến khích những người khác từ bỏ đức tin của mình hoặc chuyển đổi sang một đức tin mới. Ngài chỉ cố gắng giúp đỡ tất cả chúng sinh vượt qua khổ đau, tội lỗi và tìm kiếm giải thoát. Chính vì mục đích tốt đẹp này, Phật giáo đã tồn tại và phát triển bền vững cho đến hôm nay và trong tương lai.
4. Giáo lý của đạo Phật
Giáo lý của đạo Phật bao gồm ba tạng kinh điển là Kinh, Luật và Luận.
-
Kinh: Là lời dạy của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni khi Ngài còn sống, nhằm hướng dẫn chúng sinh tới sự giải thoát khỏi khổ đau và đạt đến Niết bàn.
-
Luật: Là những giới luật mà Đức Phật thiết lập cho đệ tử để họ kiềm chế ác ý, làm những điều thiện và tu tập tinh thần trong sạch.
-
Luận: Là bộ sách được viết bởi các đệ tử Phật để giải thích ý nghĩa sâu xa của kinh, luật, hoặc để xác định bản chất, đặc điểm của các pháp, để phân biệt sự chân pháp và tà đạo, để không để người khác nhận lầm đúng và sai.
Tam tạng Kinh điển có thể chia thành hai loại: Đại thừa và Tiểu thừa. Từ “Thừa” có nghĩa là chở, còn được gọi là “Thặng”, nghĩa là chiếc cổ xe. Đại thừa giống như một chiếc xe lớn, có thể chở được nhiều người, trong khi Tiểu thừa giống như một chiếc xe nhỏ, chỉ chở được vài người mỗi lần.
Phật giáo được chia thành Đại thừa và Tiểu thừa là do căn cơ và khát vọng của mỗi người không giống nhau. Những người tự tin rằng họ có thể tự giải thoát và giải thoát mọi người khỏi sự sống chết luân hồi, tự cứu mình và người khác đến Niết bàn, giống như chiếc xe lớn mà nhiều người có thể cùng tu hành. Với những nhóm người này, mọi khổ đau đều rõ ràng, sinh tử chỉ là sự chuyển đổi, và họ không nhận mệt mỏi. Tuy nhiên, do thấy khổ đau người khác và quyết tâm giải thoát mọi người, họ chưa trọn vẹn an vui của mình.
5. Ý nghĩa của Phật giáo
Phật giáo dựa trên kinh nghiệm cá nhân, lý trí, thực hành, đạo đức và trí tuệ. Nó không yêu cầu sùng bái hoặc tôn thờ Thượng đế hoặc giáo điều, tín ngưỡng, kinh sách hay lễ nghi vô nghĩa. Đạo Phật không phải là một vấn đề tôn giáo mà là một triết lý khoa học để nghiên cứu cuộc sống và thế giới.
Phật giáo có thể được tiếp cận và thực hành theo nhiều cách khác nhau. Một số người coi Phật giáo là một tôn giáo, nhưng do Phật giáo không có khái niệm tôn thờ người sáng tạo, nên nhiều người coi nó là một triết học. Phật giáo nhấn mạnh sự hoàn thiện bản thân và tìm kiếm sự bình yên và hạnh phúc từ bên trong, không dựa vào người khác.
Có nhiều cách để tiếp cận Phật giáo với giáo lý rõ ràng và được ghi chép đầy đủ trong kinh điển. Mục tiêu của nó cũng rất rõ ràng, đó là tìm kiếm sự giải thoát từ khổ đau giai đoạn (hạnh phúc) và hướng đến sự giải thoát hoàn toàn (hạnh phúc). Nó mang lại lợi ích lớn và tối đa cho những người thực hành theo giới luật của Phật giáo.