Đặt Tên Hay Cho Bé Trai Sinh Năm 2020 Với Hợp Phong Thủy
Không còn là thời đại mà cha mẹ dễ dàng đặt tên xấu cho con cái như ngày xưa. Hiện nay, tất cả cha mẹ đều muốn đặt tên cho con mình một cách ý nghĩa và đẹp. Ngoài ra, nhiều người còn quan tâm đặc biệt đến việc đặt tên theo phong thủy và mệnh để mong muốn con có cuộc sống thuận lợi, một tương lai tươi sáng, công thành danh toại và bình an cả đời. Vậy nếu con trai sinh năm 2020, chúng ta nên đặt tên như thế nào để phù hợp với các tiêu chí trên? Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Tìm Hiểu Mệnh Bé Trai Sinh Năm 2020
Bé trai sinh năm 2020 được xem là mệnh Thổ. Theo các phân tích trong tử vi học, bé trai sinh năm 2020 mang những đặc điểm sau:
- Thiên can: Canh
- Tương hợp: Ất
- Tương hình: Giáp, Bính
- Địa chi: Tý
- Mệnh: Thổ, Bích Thượng Thổ
- Đất trên vách
- Cung mệnh: Đoài thuộc Tây Tứ Trạch
- Tam hợp: Thân – Tý – Thìn
- Tứ hành xung: Tý – Ngọ – Mão – Dậu
- Màu tương sinh: Màu đỏ, hồng, tím, màu hòa hợp: màu đất hoặc vàng sậm
- Màu tương khắc: Đen và xanh nước biển
Bé trai sinh năm 2020 thường rất cứng rắn, coi trọng sự chắc chắn và không cần phải lo nghĩ quá nhiều. Đặc biệt, đứa trẻ này thích ứng tốt với môi trường, làm cho cuộc sống của họ trở nên yên bình và dễ dàng đạt thành công, luôn giữ đúng lời hứa.
Cách Đặt Tên Cho Bé Trai Sinh Năm 2020 Hợp Phong Thủy
Đặt một cái tên hay và ý nghĩa mà còn hợp với phong thủy không đơn giản, nó đòi hỏi sự tìm hiểu và nghiên cứu kỹ càng về nhiều yếu tố như ngũ hành, hợp mệnh của bản thân, hợp mệnh của bố mẹ, tam hợp lục hợp… Ngũ hành (Kim – Thủy – Mộc – Hỏa – Thổ) có mối quan hệ tương sinh và tương khắc với nhau. Mỗi tên, chữ và nét chữ đều chứa đựng một ngũ hành riêng. Vì bé trai sinh năm 2020 thuộc mệnh Thổ, cha mẹ nên lựa chọn một cái tên liên quan đến Thổ, Hỏa, Kim (Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim) và tránh Thủy và Mộc (Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy) để đảm bảo cuộc đời bé luôn suôn sẻ, may mắn, được quý nhân phù trợ, công thành danh toại và có tài lộc dồi dào. Nhìn từ khía cạnh khác, việc đặt tên cho bé cũng nên tuân thủ nguyên tắc ngũ hành của dòng họ hoặc ít nhất là ngũ hành của tên phải sinh ra ngũ hành của dòng họ. Khi làm như vậy, bé sẽ nhận được hồng phúc và sự che chở của dòng họ. Đó là lý do vì sao tên của bé thường lấy họ của bố. Ví dụ, nếu bố có họ Nguyễn là mệnh Mộc, con sẽ nên được đặt tên theo mệnh Thủy (vì Thủy sinh Mộc) hoặc Hỏa (vì Mộc sinh Hỏa). Đặc biệt, bố mẹ cần lưu ý tránh cả hai yếu tố Kim và Thổ (xung khắc với dòng họ, rất xấu) khi đặt tên cho bé. Bên cạnh đó, đặt tên cho bé trai còn nên xem xét sự hợp tuổi với bố mẹ. Cụ thể, bố mẹ nên xem xét các yếu tố ngũ hành, mệnh tương sinh tương khắc giữa bố mẹ và con để đặt tên cho bé phù hợp nhất. Điều này sẽ giúp gia đình hạnh phúc, con gặp nhiều điều may mắn và có tương lai sáng lạn. Hoặc bố mẹ có thể dựa vào tam hợp và lục hợp của tuổi bé để chọn tên phù hợp. Bé trai sinh năm 2020, tuổi Tý tam hợp với Thân và Thìn. Về lục hợp, bé tuổi Tý hợp với Sửu. Nếu bố mẹ đặt tên cho bé theo các bộ chữ trên, vận mệnh của bé sẽ tốt lành nhờ sự trợ giúp…
Một Số Tên Hay Cho Bé Trai Sinh Năm 2020 Theo Mệnh Thổ
Dưới đây là một số tên hay cho bé trai sinh năm 2020 mà các bậc phụ huynh có thể tham khảo:
- Anh (sự nhanh nhẹn): Tuấn Anh, Minh Anh, Duy Anh, Nhất Anh, Tâm Anh, Hoằng Anh, Đức Anh, Văn Anh, Nhật Anh,…
- Bằng (sống ngay thẳng): Tuấn Bằng, Hữu Bằng, Khánh Bằng, Thanh Bằng, Công Bằng, Tuyên Bằng, Quang Bằng, Thiện Bằng,…
- Bảo (báu vật): Hoài Bảo, Kha Bảo, Phước Bảo, Phúc Bảo, Thiên Bảo, Minh Bảo, Sơn Bảo, Hiếu Bảo, Gia Bảo, Anh Bảo,…
- Cơ (nhân tố quan trọng): Phúc Cơ, Nghiệp Cơ, Hùng Cơ, Đại Cơ, Duy Cơ, Minh Cơ, Đức Cơ, Gia Cơ, Hoàng Cơ, Tùng Cơ,…
- Đại (ý chí lớn): Quốc Đại, Nhiên Đại, Tiến Đại, An Đại, Nhất Đại, Bình Đại, Trung Đại, Lâm Đại, Cao Đại, Huỳnh Đại,…
- Điền (sự khỏe mạnh): Phúc Điền, Khang Điền, Khánh Điền, An Điền, Gia Điền, Phú Điền, Quân Điền, Lâm Điền,…
- Giáp (thành tích to lớn): Minh Giáp, Thiên Giáp, Hoàng Giáp, Nhiên Giáp, Huy Giáp, Quang Giáp, Quân Giáp, Tiến Giáp, Anh Giáp, Tùng Giáp, Sơn Giáp.
- Long (rồng lớn bay cao): Thiên Long, Kiến Long, Huy Long, Lâm Long, Tuy Long, Hải Long, Sơn Long, Phi Long, Đại Long,…
- Nghị (sự cứng cỏi): Tuấn Nghị, Quân Nghị, Hải Nghị, Ngọc Nghị, Quang Nghị, Đức Nghị, Khang Nghị, Phú Nghị, Lâm Nghị,…
- Nghiêm (chàng trai tôn nghiêm): Tiến Nghiêm, Hoàng Nghiêm, Duy Nghiêm, Sơn Nghiêm, Văn Nghiêm, Phúc Nghiêm, Hà Nghiêm,…
- Quân (người đàn ông mạnh mẽ): Thiên Quân, Sơn Quân, Hồng Quân, Nguyên Quân, Túc Quân, Mạnh Quân, Đức Quân, Duy Quân,…
- Trường (lý tưởng lớn): Văn Trường, Kiến Trường, Vạn Trường, Thiên Trường, Gia Trường, Bảo Trường, Đức Trường, Xuân Trường,…
- Vĩnh (sự trường tồn): Đức Vĩnh, Phú Vĩnh, Mạnh Vĩnh, Hoàng Vĩnh, Ngọc Vĩnh, Khánh Vĩnh, Anh Vĩnh, Huy Vĩnh, Trí Vĩnh,…
Ngoài các tên kể trên, khi đặt tên cho bé trai cũng nên thể hiện sự mạnh mẽ trong tính cách, thành công trong tương lai và vai trò vững chắc như trụ cột gia đình. Dưới đây là một số ví dụ:
- Trung Kiên: Bé sẽ luôn vững vàng, có quyết tâm và chính kiến.
- Phúc Lâm: Bé là niềm cảm hứng lớn của dòng họ và gia tộc.
- Bảo Long: Bé như một con rồng quý, là niềm tự hào của bố mẹ với thành công vang dội trong tương lai.
- Anh Minh: Bé thông minh và lỗi lạc, đồng thời cũng rất tài năng xuất chúng.
- Quốc Bảo: Bé không chỉ là báu vật của bố mẹ mà còn có tương lai thành công và danh tiếng khắp nơi.
- Đức Bình: Bé sẽ có lòng đức để hòa thuận và yên bình trong cuộc sống.
- Hùng Cường: Bé luôn mạnh mẽ và vững vàng trong mọi hoàn cảnh, không bao giờ chùn bước trước khó khăn.
- Hữu Đạt: Bé sẽ đạt được mọi mong muốn trong cuộc sống.
- Anh Dũng: Bé luôn là người mạnh mẽ, có quyết tâm để đạt thành công.
- Đức Duy: Bé sẽ giữ trọn niềm tin trong cuộc sống.
- Huy Hoàng: Bé thông minh, ảnh hưởng đến những người xung quanh.
- Mạnh Hùng: Bé sẽ mạnh mẽ và quyết liệt, một điều bố mẹ mong muốn cho bé.
- Phúc Hưng: Bé sẽ giữ được phúc đức của gia đình và dòng họ, luôn phát triển thịnh vượng.
- Hữu Nghĩa: Bé luôn tuân thủ quy tắc và ý chí hào hiệp.
- Khôi Nguyên: Bé đẹp đẽ, sáng sủa, vững vàng, điềm đạm.
- Ðức Thắng: Ðức sẽ giúp bé vượt qua mọi khó khăn để đạt thành công.
- Chí Thanh: Bé có sự kiên định, cương quyết và sáng suốt.
- Hữu Thiện: Bé mang lại sự tốt đẹp và hạnh phúc cho mọi người xung quanh.
- Phúc Thịnh: Phúc đại của dòng họ, gia tộc sẽ ngày càng phát triển tốt đẹp.
- Minh Triết: Bé có trí tuệ xuất chúng, sáng suốt.
- Xuân Trường: Bé sẽ tồn tại như mùa xuân với sức sống mới.
- Thanh Tùng: Bé vững vàng, công chính và thẳng thắn.
- Kiến Văn: Bé đầy kiến thức, ý chí và sự sáng suốt.
- Quang Vinh: Bé thành công và nổi danh cho gia đình và dòng tộc.
- Uy Vũ: Bé có sức mạnh và sự uy tín.
- Tấn Phát: Bé sẽ đạt thành công, tài lộc và danh vọng.
- Chấn Phong: Bé là biểu tượng của sự mạnh mẽ và quyết liệt, như một vị tướng hay lãnh đạo.
- Minh Quân: Bé sẽ trở thành một nhà lãnh đạo sáng suốt trong tương lai.
- Minh Quang: Bé thông minh, rực rỡ và sáng sủa như ánh sáng của mặt trời.
Lưu ý rằng bài viết chỉ mang tính chất tham khảo và chiêm nghiệm.
Theo M & Tôi