Hôm nay, MarryBaby sẽ giúp bạn lựa chọn được những cái tên con trai tiếng Trung đẹp nhất theo từng ý nghĩa cho “con trai cưng của mẹ” nhé!
Nội dung bài viết
Tiêu chí đặt tên con trai tiếng Trung năm 2022 bố mẹ cần biết
Thời gian gần đây, chúng ta cùng chứng kiến các bậc phụ huynh có xu hướng đặt tên cho con của mình theo tiếng Trung. Vì họ biết được rằng người Á Đông họ rất tín tâm vào những yếu tố phong thủy.
Bạn đang xem: Tên ở nhà cho bé trai tiếng trung
Xem thêm: Thủ tục sang tên sổ đỏ cho con
Do vậy mà họ thường dùng những từ ngữ may mắn, bình an để đặt tên cho con cái với mong muốn chúng luôn có được sự chở che, bao bọc.

Đặt tên cho con trai bằng tiếng Trung đẹp và ý nghĩa năm 2022 cần đáp ứng những tiêu chí nào? Một cái tên hay cần hội tụ các yếu tố sau đây:
- Mỗi cái tên đều phải chứa đựng ý nghĩa đẹp. Đó có thể là hi vọng, mong muốn của bố mẹ muốn gửi gắm trong đó.
- Được tạo bởi những chữ (bộ thủ) đơn giản, dễ hiểu.
- Tên gọi phải có vần điệu. Trong ngôn ngữ của Trung Quốc tuy cũng có những âm cao thấp nhưng sẽ tránh được những cái tên dễ gây hiểu nhầm, khó nghe.
- Đặt tên con sao cho chữ viết phải cân đối hài hòa. Đây là đặc trưng của ngôn ngữ tượng hình. Những ngôn ngữ la-tinh đòi hỏi yếu tố này thấp hơn.
- Tên được đặt phải gắn với một sự kiện lịch sử văn hóa nào đó. Để sau này có thể kể lại cho con cháu mình nghe.
Những cách đặt tên con trai tiếng Trung hay và ý nghĩa năm 2022
1. Dùng những từ mang sắc thái mạnh mẽ để đặt tên
Xem thêm: Lời chúc vía thần tài
Bố mẹ muốn đặt tên con trai tiếng Trung theo ý nghĩa mạnh mẽ, anh hùng nên lưu ý những chữ sau đây:
- 然 /rán/:NHIÊN: ánh sáng
- 石 /shí/: THẠCH: cứng rắn như tảng đá
- 海: / hǎi/: HẢI: biển cả bao la
- 宏: /hóng/: HỒNG, HOẰNG: to; to lớn; rộng lớn
- 江: /jiāng/: GIANG: sông lớn mênh mông
- 长: /cháng/: TRƯỜNG: tấm lòng rộng lớn
- 强: /qiáng/: CƯỜNG: kiên cường, mạnh mẽ
- 光: /guāng/: QUANG: ánh sáng
- 铁: /tiě/: THIẾT: sắt thép, kiên cường; cứng như thép
- 天: /tiān/: THIÊN: bầu trời rộng lớn
- 坚 /jiān/: KIÊN: kiên định, kiên quyết, vững chắc
- 刚 /gāng/: CƯƠNG: kiên cường
- 力 /lì/: LỰC: sức mạnh cường tráng
- 山 /shān/: SƠN: núi cao giữa trời
- 钧 /jūn/: QUÂN: vị vua anh minh
- 柱 /zhù/: TRỤ: trụ cột gia đình
- 劲 /jìn/: KÌNH: kiên cường; cứng cáp; mạnh mẽ; hùng mạnh
- 舟 /zhōu/: CHÂU: thuyền lớn vượt mọi sóng gió
- 峰 /fēng/: PHONG: đỉnh; ngọn; chóp (núi)
- 浩 /hào/: HẠO: lớn; to; to lớn; rộng lớn

2. Những tên tiếng Trung mang ý nghĩa may mắn cho bé trai
Bố mẹ có thể chọn những từ biểu thị sự cát tường, may mắn, phúc lộc và dự báo sự nghiệp thành đạt để đặt tên con trai tiếng Trung:
Xem thêm: Màu hợp mệnh thổ