Những Bí Mật Về Năm Sinh Mệnh Thổ

Ẩn sau những con số và nạp âm của mệnh Thổ là những bí mật động trời về cuộc sống và tính cách của chúng ta. Hãy cùng lắng nghe để khám phá những điều thú vị này!

Mệnh Thổ Là Gì

Năm sinh mệnh Thổ là những năm nào? Hãy cùng nhau xem bảng dưới đây:

  • 1977, 2037: Đinh Tỵ – Sa Trung Thổ
  • 1960, 2020: Canh Tý – Bích Thượng Thổ
  • 1976, 2036: Bính Thìn – Sa Trung Thổ
  • 1947, 2007: Đinh Hợi – Ốc Thượng Thổ
  • 1969, 2029: Kỷ Dậu – Đại Trạch Thổ
  • 1946, 2006: Bính Tuất – Ốc Thượng Thổ
  • 1931, 1991: Tân Mùi – Lộ Bàng Thổ
  • 1968, 2028: Mậu Thân – Đại Trạch Thổ
  • 1939, 1999: Mậu Dần – Bích Thượng Thổ
  • 1930, 1990: Canh Ngọ – Lộ Bàng Thổ
  • 1962, 2021: Tân Sửu – Bích Thượng Thổ
  • 1938, 1998: Mậu Dần – Thành Đầu Thổ

Nạp Âm Của Mệnh Thổ

Bạn có biết rằng, dù cùng năm sinh mệnh Thổ nhưng mỗi người lại có một sự phát triển khác nhau? Đó là do nạp âm ảnh hưởng đến tính cách và định hướng cuộc sống của chúng ta.

Lộ Bàng Thổ – Sinh năm Canh Ngọ (1930, 1990) và Tân Mùi (1931, 1991)

Những người thuộc nạp âm Lộ Bàng Thổ thường có tư tưởng và lập trường vững vàng. Họ là người thành thật, nhân hậu và kiên trì trong công việc. Tuy nhiên, đôi khi họ thiếu linh động và chậm chạp. Nhưng nhờ sự kiên định và cố gắng, họ sẽ đạt được thành công mặc dù đến hơi muộn.

Bích Thượng Thổ – Sinh năm Canh Tý (1960, 2020) và Tân Sửu (1961, 2021)

Người thuộc nạp âm Bích Thượng Thổ sống có nguyên tắc, bình ổn và thích che chở cho người khác. Tuy nhiên, đôi khi họ quá cứng nhắc và bỏ qua những lời khuyên hữu ích của người khác.

Thành Đầu Thổ – Sinh năm Mậu Dần (1938, 1998) và Kỷ Mão (1939, 1999)

Người nạp âm Thành Đầu Thổ là cố chấp, mạnh mẽ, nhưng cũng trung thực và ấm áp. Tuy nhiên, tính cách cứng nhắc và cố chấp của họ thường làm họ cô độc và không được lòng mọi người.

Sa Trung Thổ – Sinh năm Bính Thìn (1976, 2036) và Đinh Tỵ (1977, 2037)

Người sinh năm mệnh Thổ này thường mơ mộng, lãng mạn và phù hợp với công việc nghệ thuật. Tuy nhiên, do nạp âm Sa Trung Thổ, họ có thể trở nên thờ ơ và thiếu sự quan tâm đến người khác.

Đại Trạch Thổ – Sinh năm Mậu Thân (1968) và Kỷ Dậu (1969)

Người nạp âm Đại Trạch Thổ thường thiếu ổn định nhưng linh hoạt. Họ là người ôn hòa, điềm tĩnh và được lòng mọi người xung quanh.

Ốc Thượng Thổ – Sinh năm Bính Tuất (1946, 2006) và Đinh Hợi (1947,2007)

Người nạp âm Ốc Thượng Thổ sống có nguyên tắc và luôn sống theo khuôn phép. Tuy nhiên, họ thường cố chấp và khá cô độc do thiếu sự linh hoạt trong quan hệ.

Quy Luật Tương Sinh và Tương Khắc Của Mệnh Thổ

Theo phong thuỷ, có những mệnh hợp và mệnh kỵ với mệnh Thổ. Điều này ảnh hưởng đến sự phát triển của chúng ta.

  • Mệnh hợp: Mệnh Hoả và Kim sẽ giúp mệnh Thổ phát triển mạnh mẽ.
  • Mệnh kỵ: Mệnh Thuỷ và Mộc sẽ kìm hãm sự phát triển của mệnh Thổ.

Phong Thủy Cho Mệnh Thổ

Màu sắc và hướng nhà cũng rất quan trọng trong phong thuỷ. Hãy cùng tìm hiểu một số điều này để phát huy tối đa tiềm năng của mệnh Thổ!

Số May Mắn Của Mệnh Thổ

Những số may mắn cho mệnh Thổ thuộc cung Khôn là: 8, 9, 5, 2. Còn thuộc cung Cấn là: 2, 9, 5, 8.

Mệnh Thổ Hợp Hướng Nào

Người mệnh Thổ thuộc nạp âm Lộ Bàng Thổ sẽ hợp với hướng Tây Nam, Đông Nam và chính Tây. Còn nạp âm Thành Đầu Thổ sẽ hợp với hướng Tây Nam và Đông Nam.

Mệnh Thổ Hợp Màu Gì, Khắc Màu Gì

Mệnh Thổ hợp với màu vàng, nâu cũng như màu tương sinh mệnh Hoả như đỏ, cam, hồng và tím. Trong khi đó, mệnh Thổ kỵ với màu xanh lá cây, tượng trưng cho mệnh Mộc.

Hy vọng rằng những bí mật về năm sinh và mệnh Thổ sẽ giúp bạn có cái nhìn chính xác hơn về bản thân và lựa chọn phong thuỷ phù hợp để có một cuộc sống suôn sẻ và may mắn.

M & Tôi

Avatar of M & Tôi

M & Tôi

Trang thông tin tổng hợp, chia sẻ mọi thứ về mọi lĩnh vực trong cuộc sống

Bài viết liên quan